Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɔl.wɜːt.nəs/

Danh từ

sửa

stalwartness /ˈstɔl.wɜːt.nəs/

  1. Tầm vóc vạm vỡ.
  2. Tính can đảm; tính kiên quyết.

Tham khảo

sửa