stalag
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɑː.ˌlɑːɡ/
Danh từ
sửastalag /ˈstɑː.ˌlɑːɡ/
Tham khảo
sửa- "stalag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sta.laɡ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stalag /sta.laɡ/ |
stalags /sta.laɡ/ |
stalag gđ /sta.laɡ/
Tham khảo
sửa- "stalag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)