Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stair
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɛr/
Hoa Kỳ
[ˈstɛr]
Danh từ
sửa
stair
(
số nhiều
stairs
)
/ˈstɛr/
Bậc thang
.
(
Số nhiều
)
Cầu thang
.
Đồng nghĩa
sửa
cầu thang
flight
of
stairs
pair
of
stairs
Thành ngữ
sửa
below stairs
:
Dưới
hầm
nhà
(chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở).
this was discussed belows stairs
— điều đó được những người ở (đầy tớ) bàn ra tán vào
Tham khảo
sửa
"
stair
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)