Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstæ.ɡɜ.ːiɳ.li/

Phó từ sửa

staggeringly /ˈstæ.ɡɜ.ːiɳ.li/

  1. Gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc.

Tham khảo sửa