Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstæt.ˌhoʊl.dɜː.ˌʃɪp/

Danh từ sửa

stadtholdership /ˈstæt.ˌhoʊl.dɜː.ˌʃɪp/

  1. Chức vụ tổng đốc (Hà Lan).
  2. Chức vụ trưởng quan hành chính (Hà Lan).

Tham khảo sửa