stadtholdership
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈstæt.ˌhoʊl.dɜː.ˌʃɪp/
Danh từ sửa
stadtholdership /ˈstæt.ˌhoʊl.dɜː.ˌʃɪp/
- Chức vụ tổng đốc (Hà Lan).
- Chức vụ trưởng quan hành chính (Hà Lan).
Tham khảo sửa
- "stadtholdership", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)