Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít stad
Số nhiều steden
Dạng giảm nhẹ
Số ít stadje
Số nhiều stadjes

Danh từ

sửa

stad ? (số nhiều steden, giảm nhẹ stadje gt)

  1. Thành phố: khu định cư to lớn, to hơn làng.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa