Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sta.by.la.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
stabulation
/sta.by.la.sjɔ̃/
stabulation
/sta.by.la.sjɔ̃/

stabulation gc /sta.by.la.sjɔ̃/

  1. Sự nuôi trong chuồng (súc vật).

Tham khảo

sửa