stabulation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sta.by.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stabulation /sta.by.la.sjɔ̃/ |
stabulation /sta.by.la.sjɔ̃/ |
stabulation gc /sta.by.la.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "stabulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)