Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

stabiliser

  1. Chất ổn định; bộ thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sta.bi.li.ze/

Ngoại động từ

sửa

stabiliser ngoại động từ /sta.bi.li.ze/

  1. Ổn định.
    Stabiliser la situation — ổn định tình hình
    Stabiliser une matière explosive — ổn định một chất nổ

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa