Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stabbur stabburet
Số nhiều stabbur stabbura, stabburene

stabbur

  1. Nhà sàn sự trữ thực phẩm.
    Stabburet var fullt av mat.

Tham khảo

sửa