Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

stabbing (không so sánh được)

  1. Rất nhóiđột ngột như bị dao đâm (cơn đau).

Danh từ

sửa

stabbing (số nhiều stabbings)

  1. Sự đâm; sự bị đâm (bằng dao).

Động từ

sửa

stabbing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của stab.

Tham khảo

sửa