Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstæb.biɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

stabbing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stab" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

stabbing /ˈstæb.biɳ/

  1. Rất nhói và đột ngột như bị dao đâm (cơn đau ).

Danh từ sửa

stabbing /ˈstæb.biɳ/

  1. Sự đâm; sự bị đâm (bằng dao ).

Tham khảo sửa