stabbing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstæb.biɳ/
Hoa Kỳ | [ˈstæb.biɳ] |
Động từ
sửastabbing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "stab" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửastab
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stab | |||||
Phân từ hiện tại | stabbing | |||||
Phân từ quá khứ | stabbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stab | stab hoặc stabbest¹ | stabs hoặc stabbeth¹ | stab | stab | stab |
Quá khứ | stabbed | stabbed hoặc stabbedst¹ | stabbed | stabbed | stabbed | stabbed |
Tương lai | will/shall² stab | will/shall stab hoặc wilt/shalt¹ stab | will/shall stab | will/shall stab | will/shall stab | will/shall stab |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stab | stab hoặc stabbest¹ | stab | stab | stab | stab |
Quá khứ | stabbed | stabbed | stabbed | stabbed | stabbed | stabbed |
Tương lai | were to stab hoặc should stab | were to stab hoặc should stab | were to stab hoặc should stab | were to stab hoặc should stab | were to stab hoặc should stab | were to stab hoặc should stab |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stab | — | let’s stab | stab | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửastabbing /ˈstæb.biɳ/
Danh từ
sửastabbing /ˈstæb.biɳ/
- Sự đâm; sự bị đâm (bằng dao ).
Tham khảo
sửa- "stabbing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)