støve
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å støve |
Hiện tại chỉ ngôi | støver |
Quá khứ | støva, støvet |
Động tính từ quá khứ | støva, støvet |
Động tính từ hiện tại | — |
støve
- Dính bụi, đóng bụi, phủ bụi.
- Det støver på loftet.
- Grusveier støver i tørt vær.
- å støve ned — Bị bụi phủ kín.
- å støve omkring — Đi đó đây.
Tham khảo
sửa- "støve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)