Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å støve
Hiện tại chỉ ngôi støver
Quá khứ støva, støvet
Động tính từ quá khứ støva, støvet
Động tính từ hiện tại

støve

  1. Dính bụi, đóng bụi, phủ bụi.
    Det støver på loftet.
    Grusveier støver i tørt vær.
    å støve ned — Bị bụi phủ kín.
    å støve omkring — Đi đó đây.

Tham khảo

sửa