støte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å støte |
Hiện tại chỉ ngôi | støter |
Quá khứ | støtte |
Động tính từ quá khứ | støtt |
Động tính từ hiện tại | — |
støte
- Đụng, va, tông.
- Bilen støtte mot et tre.
- Skipet støtte på grunn.
- å støte dolken i noe(n)
- å støte bort noen — Bác bỏ, loại bỏ ai.
- å støte sammen — Tông nhau, đụng nhau.
- å støte på noen — Tình cờ gặp ai.
- å støte ut noen — Loại ai ra ngoài.
- Làm thương tổn, mích lòng, xúc phạm.
- å støte noen
- å bli støtt
- å støte an mot noe — Làm thương tổn, xúc phạm đến việc gì.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "støte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)