Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc stødig
gt stødig
Số nhiều stødige
Cấp so sánh stødigere
cao stødigst

stødig

  1. Vững, vững vàng, chắc chắn.
    Bilen er stødig på veien.
    Han er en stødig kar.

Tham khảo

sửa