Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc stø
gt støtt
Số nhiều stø, støe
Cấp so sánh
cao

stø

  1. Vững, vững vàng, chắc chắn.
    å stå/gå støtt
    å være stø på hånden — Không run tay. Khéo tay.
     å holde stø kurs — Giữ thẳng hướng.
    å være stø i norsk — Thông thạo tiếng Na Uy.

Tham khảo sửa