Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ste.ʁi.lɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
stérilet
/ste.ʁi.lɛ/
stérilet
/ste.ʁi.lɛ/

stérilet /ste.ʁi.lɛ/

  1. (Y học) Vòng tránh thụ thai; vòng.

Tham khảo

sửa