Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít sténo
/ste.nɔ/
sténos
/ste.nɔ/
Số nhiều sténo
/ste.nɔ/
sténos
/ste.nɔ/

sténo /ste.nɔ/

  1. Viết tắt của sténographe.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sténo
/ste.nɔ/
sténos
/ste.nɔ/

sténo gc /ste.nɔ/

  1. Viết tắt của sténographie.

Tham khảo

sửa