sténo
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ste.nɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sténo /ste.nɔ/ |
sténos /ste.nɔ/ |
Số nhiều | sténo /ste.nɔ/ |
sténos /ste.nɔ/ |
sténo /ste.nɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sténo /ste.nɔ/ |
sténos /ste.nɔ/ |
sténo gc /ste.nɔ/
Tham khảo
sửa- "sténo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)