Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stèle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/stɛl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
stèle
/stɛl/
stèles
/stɛl/
stèle
gc
/stɛl/
Tấm
bia
.
Les
stèles
égyptiennes
— những tấm bia Ai Cập
(
Thực vật học
)
Trung trụ
,
trụ
.
Tham khảo
sửa
"
stèle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)