Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
squilgee
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
squilgee
Chổi
cao su
(quét sàn tàu).
Ống
lăn
(bằng cao su để dán ảnh).
Ngoại động từ
sửa
squilgee
ngoại động từ
Quét
bằng
chổ
cao su
.
Lăn
(ảnh dán) bằng ống
lăn
(cho dính chặt).
Tham khảo
sửa
"
squilgee
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)