Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

squilgee

  1. Chổi cao su (quét sàn tàu).
  2. Ống lăn (bằng cao su để dán ảnh).

Ngoại động từ

sửa

squilgee ngoại động từ

  1. Quét bằng chổ cao su.
  2. Lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt).

Tham khảo

sửa