Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskwi.mɪʃ/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

squeamish /ˈskwi.mɪʃ/

  1. Hay buồn nôn.
  2. Khó tính, khe khắt.
  3. Quá cẩn thận, quá câu nệ.

Tham khảo

sửa