Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
squeamish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskwi.mɪʃ/
Hoa Kỳ
[ˈskwi.mɪʃ]
Tính từ
sửa
squeamish
/ˈskwi.mɪʃ/
Hay
buồn nôn
.
Khó tính
,
khe khắt
.
Quá
cẩn thận
,
quá
câu nệ
.
Tham khảo
sửa
"
squeamish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)