Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskwɛr.ˈrɪɡd/

Tính từ

sửa

square-rigged /ˈskwɛr.ˈrɪɡd/

  1. (Hàng hải) Có buồm chính thẳng góc với thuyền.

Tham khảo

sửa