Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /skwə.ˈmoʊ.səl/

Tính từ sửa

squamosal /skwə.ˈmoʊ.səl/

  1. vảy.
  2. Dạng vảy.
  3. Xương vảy.

Tham khảo sửa