Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spud
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspəd/
Danh từ
sửa
spud
/ˈspəd/
Cái
thuồng
giãy
cỏ
.
(
Từ lóng
)
Khoai tây
.
Ngoại động từ
sửa
spud
ngoại động từ
/ˈspəd/
Giãy
(cỏ dại) bằng
thuổng
.
Tham khảo
sửa
"
spud
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)