Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

spud /ˈspəd/

  1. Cái thuồng giãy cỏ.
  2. (Từ lóng) Khoai tây.

Ngoại động từ

sửa

spud ngoại động từ /ˈspəd/

  1. Giãy (cỏ dại) bằng thuổng.

Tham khảo

sửa