Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsprɪt.ˌseɪɫ/

Danh từ

sửa

spritsail /ˈsprɪt.ˌseɪɫ/

  1. Buồm căng chéo.

Tham khảo

sửa