sprelle
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sprelle |
Hiện tại chỉ ngôi | spreller |
Quá khứ | sprella, sprellet, sprelte |
Động tính từ quá khứ | sprella, sprellet, sprel t |
Động tính từ hiện tại | — |
sprelle
Từ dẫn xuất
sửa- (1) sprellemann gđ: 1) Hình múa rối. 2) Người bù nhìn.
Tham khảo
sửa- "sprelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)