spreken
Tiếng Hà Lan
sửaVô định | |||
spreken | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | spreek | wij(we)/... | spreken |
jij(je)/u | spreekt spreek jij (je) | ||
hij/zij/... | spreekt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | sprak | wij(we)/... | spraken |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gesproken | sprekend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
spreek | ik/jij/... | spreke | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | spreekt | gij(ge) | spraakt |
Động từ
sửaspreken (quá khứ sprak, động tính từ quá khứ gesproken)