Tiếng Hà Lan

sửa
Biến ngôi
Vô định
spreken
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik spreek wij(we)/... spreken
jij(je)/u spreekt
spreek jij (je)
hij/zij/... spreekt
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... sprak wij(we)/... spraken
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij heeft) gesproken sprekend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
spreek ik/jij/... spreke
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) spreekt gij(ge) spraakt

Động từ

sửa

spreken (quá khứ sprak, động tính từ quá khứ gesproken)

  1. nói
  2. phát biểu

Đồng nghĩa

sửa

praten

Từ dẫn xuất

sửa

spraak, spreker

Từ liên hệ

sửa

zeggen, vragen