Tiếng Hà Lan

sửa
Biến ngôi
Vô định
praten
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik praat wij(we)/... praten
jij(je)/u praat
praat jij (je)
hij/zij/... praat
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... praatte wij(we)/... praatten
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij heeft) gepraat pratend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
praat ik/jij/... prate
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) praat gij(ge) praatte

Động từ

sửa

praten (quá khứ praatte, động tính từ quá khứ gepraat)

  1. nói, nói năng

Đồng nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa