spontanément
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spɔ̃.ta.ne.mɑ̃/
Phó từ
sửaspontanément /spɔ̃.ta.ne.mɑ̃/
- Tự phát, tự sinh.
- Ces idées ne surgissent pas spontanément — những ý kiến đó không tự phát nẩy ra
- Tự động, tự ý.
- Prêter spontanément de l’argent à quelqu'un — tự ý cho ai vay tiền
- Tự nhiên.
- Répondre spontanément — trả lời tự nhiên
Tham khảo
sửa- "spontanément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)