Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspənd.ʒɜː/

Danh từ

sửa

sponger /ˈspənd.ʒɜː/

  1. Người vớt bọt biển; chậu vớt bọt biển.
  2. Người lau chùi bằng bọt biển.
  3. Người ăn bám, người ăn chực.
  4. Người bòn rút (bằng cách nịnh nọt).

Tham khảo

sửa