Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spondaïque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
spondaïque
(
Thơ ca, từ cũ nghĩa cũ
) (có)
cụm
âm
tiết
thứ năm
là một
xponđê
(thơ sáu cụm âm tiết).
Tham khảo
sửa
"
spondaïque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)