Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

spoliateur

  1. Cướp đoạt, cưỡng đoạt.
    Mesure spoliatrice des colonialistes — biện pháp cướp đoạt của thực dân

Danh từ

sửa

spoliateur

  1. Kẻ cướp đoạt, kẻ cưỡng đoạt.

Tham khảo

sửa