Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsplɪt.tiɳ/

Tính từ

sửa

splitting /ˈsplɪt.tiɳ/

  1. Rất nhức (đặc biệt là đau đầu).
    I've got a splitting headache — tôi bị nhức đầu như búa bổ

Danh từ

sửa

splitting /ˈsplɪt.tiɳ/

  1. Sự phân cắt; tách đôi.
  2. Sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách.

Tham khảo

sửa