Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsplɪt.ˈrɪŋ/

Danh từ

sửa

split-ring /ˈsplɪt.ˈrɪŋ/

  1. Vòng mắc chìa khoá (gồm hai vòng lấy ra và đưa vào được).

Tham khảo

sửa