Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsplɪt.ˈfeɪz/

Danh từ sửa

split-phase /ˈsplɪt.ˈfeɪz/

  1. (Điện) Pha phụ; dòng lệch pha.

Tham khảo sửa