Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
splay-footed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspleɪ.ˈfʊ.təd/
Danh từ
sửa
splay-footed
/ˈspleɪ.ˈfʊ.təd/
Người
có chân
bẹt
vẹo
ra
.
Tính từ
sửa
splay-footed
+ (splay-footed)
/ˈspleɪ.ˈfʊ.təd/
Có chân
bẹt
vẹo
ra
.
Tham khảo
sửa
"
splay-footed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)