Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspleɪ.ˈfʊ.təd/

Danh từ

sửa

splay-footed /ˈspleɪ.ˈfʊ.təd/

  1. Người có chân bẹt vẹo ra.

Tính từ

sửa

splay-footed + (splay-footed) /ˈspleɪ.ˈfʊ.təd/

  1. Có chân bẹt vẹo ra.

Tham khảo

sửa