Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spitfire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
spitfire
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspɪt.ˌfɑɪr/
Danh từ
sửa
spitfire
/ˈspɪt.ˌfɑɪr/
Người
nóng tính
;
người
đàn bà
hay
nổi cơn
tam bành
.
(
Như
)
Spitdevil
.
(
Hàng không
) , (quân sự)
máy bay
xpitfai
(khạc lửa).
Tham khảo
sửa
"
spitfire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)