Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌspɑɪ.rə.ˈdʒɑɪ.rə/

Danh từ

sửa

spirogyra /ˌspɑɪ.rə.ˈdʒɑɪ.rə/

  1. (Thực vật) Loa tảo; tảo xoắn.

Tham khảo

sửa