spionasje
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spionasje | spionasjen |
Số nhiều | spionasjer | spionasjene |
spionasje gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) industrispionasje: Gián điệp kỹ nghệ.
Tham khảo
sửa- "spionasje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)