industrispionasje
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | industrispionasje | industrispionasjen |
Số nhiều | industrispionasjer | industrispionasjene |
Danh từ
sửaindustrispionasje gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "industrispionasje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)