spinkel
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | spinkel |
gt | spinkelt | |
Số nhiều | spinkle | |
Cấp | so sánh | spinklere |
cao | spinklest |
spinkel
- Mảnh khảnh, mảnh dẻ, mong manh.
- Han er meget spinkelt bygd.
- en spinkel konstruksjon
Tham khảo
sửa- "spinkel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)