Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spindle-legs
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
spindle-legs
số nhiều
dùng như số ít
(
Thông tục
)
Người
cà khẳng cà kheo
,
người
chân
gầy
như ống
sậy
.
Tham khảo
sửa
"
spindle-legs
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)