Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɪ.lɪdʒ/

Danh từ sửa

spillage /ˈspɪ.lɪdʒ/

  1. Sự đổ ra; lượng bị đổ ra.

Tham khảo sửa