Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsfɪr.uːl/

Danh từ

sửa

spherule /ˈsfɪr.uːl/

  1. Hình cầu nhỏ, quả cầu nhỏ.

Tham khảo

sửa