Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sfɪr.ˈɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

spherometer /sfɪr.ˈɑː.mə.tɜː/

  1. Cái đo thể cầu.

Tham khảo

sửa