Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spheroid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
spheroid
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsfɪr.ˌɔɪd/
Danh từ
sửa
spheroid
/ˈsfɪr.ˌɔɪd/
Hình
phỏng cầu
,
hình
tựa
cầu
.
Tham khảo
sửa
"
spheroid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)