spesialisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å spesialisere |
Hiện tại chỉ ngôi | spesialiser er |
Quá khứ | -te |
Động tính từ quá khứ | -t |
Động tính từ hiện tại | — |
spesialisere
- Chuyên môn hóa, trở thành chuyên môn.
- Hun har spesialisert seg på studiet av sommerfugler.
Tham khảo
sửa- "spesialisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)