spencer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspɛnt.sɜː/
Danh từ
sửaspencer /ˈspɛnt.sɜː/
Tham khảo
sửa- "spencer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /spɛ̃.sɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
spencer /spɛ̃.sɛʁ/ |
spencers /spɛ̃.sɛʁ/ |
spencer gđ /spɛ̃.sɛʁ/
Tham khảo
sửa- "spencer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)