Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɛnt.sɜː/

Danh từ

sửa

spencer /ˈspɛnt.sɜː/

  1. Áo vét len ngắn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /spɛ̃.sɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
spencer
/spɛ̃.sɛʁ/
spencers
/spɛ̃.sɛʁ/

spencer /spɛ̃.sɛʁ/

  1. Áo xpenxe, áo vét ngắn.

Tham khảo

sửa