Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɛ.lɜː/

Danh từ

sửa

speller (số nhiều spellers) /ˈspɛ.lɜː/

  1. Người đánh vần.
  2. Sách học vần.
  3. Điểm báo trước.

Tham khảo

sửa