Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

speiss

  1. Xỉ chì (hình thành khí nấu quặng chì).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

speiss

  1. (Kỹ thuật) Xỉ asen.

Tham khảo

sửa