Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɛs.mən/

Danh từ sửa

specimen /ˈspɛs.mən/

  1. Mẫu, vật mẫu.
    specimens of copper over — những mẫu quặng đồng
    specimen page — trang mẫu
  2. Mẫu để xét nghiệm.
  3. (Thông tục) , cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt).
    what a specimen! — thật là một thằng kỳ quái!
    an unsavoury specimen — một thằng cha ghê tởm

Tham khảo sửa