Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈspɛ.ʃə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ sửa

specialism /ˈspɛ.ʃə.ˌlɪ.zəm/

  1. Sự chuyên khoa, sự đi sâu vào ngành chuyên môn.
  2. Ngành chuyên môn.

Tham khảo sửa